Cách nói: Bạn có muốn đi xem phim không? trong tiếng Anh

Cách hỏi người khác rằng họ có muốn đi xem phim không trong tiếng Anh. Mời bạn cùng tìm hiểu cách nói nhé.

Cách nói: Bạn có muốn đi xem phim không? trong tiếng Anh
Cách nói: Bạn có muốn đi xem phim không? trong tiếng Anh

Would you like to go to the movies?

Để nói “Bạn có muốn đi xem phim không?” trong tiếng Anh chúng ta sử dụng câu “Would you like to go to the movies?”.

Hãy xem hội thoại để rõ hơn nhé.

Video

Bài đọc

A: Hey. What’s your plan tonight?
Này, tối nay em có làm gì không?

B: No plans, I think I will relax at home.
Không kế hoạch gì. Chắc em ở nhà nghỉ ngơi thôi.

A: I just got home too. Busy day! Would you like to go to the movies?
Anh cũng mới về nhà. Một ngày bận rộn. Em muốn đi xem phim không?

B: What movie are you going to see?
Anh định xem phim gì?

A: I’m not sure yet. Is there something you want to see?
Anh cũng chưa biết. Em muốn xem phim gì?

B: There’s nothing I can think of.
Em không nghĩ ra phim nào cả.

A: How about the new Iron Man movie. It looks amazing! Do you want to go?
Thế phần mới của phim Iron Man thì sao? Coi bộ tuyệt đấy. Em muốn đi xem không?

B: Oh. Marvel… Actually I hate Marvel. I never spend money on Marvel movies. They are too boring.
Ồ, Marvel… Thật tình em ghét Marvel. Em không bao giờ bỏ tiền xem phim của Marvel. Chúng chán lắm.

A: Come on. If you want, I will buy you a ticket. My treat.
Thôi nào. Nếu em muốn, anh sẽ mua cho em một vé. Anh mời.

B: No, thanks, maybe another time.
Thôi, cảm ơn anh, để khi khác.

A: Okay, sounds good.
Vậy cũng được.

Từ vựng

  • plan /plæn/ (n): kế hoạch
  • relax /rɪˈlæks/ (v): nghỉ ngơi, thư giãn
  • movies /ˈmu·viz/ (n): rạp chiếu phim
  • movie /ˈmuː.vi/ (n): bộ phim
  • amazing /əˈmeɪ.zɪŋ/ (adj): tuyệt vời, kinh ngạc
  • actually /ˈæk.tʃu.ə.li/ (adv): thật sự, thực ra
  • boring /ˈbɔː.rɪŋ/ (adj): chán, nhạt nhẽo
  • ticket /ˈtɪk.ɪt/ (n) vé
  • treat /triːt/ (n): sự thết, sự đãi, sự mời
Chia sẻ tới bạn bè và gia đình

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *