Cách nói với người bán hàng rằng món đồ đó giá hơi đắt trong tiếng Anh. Mời bạn cùng tìm hiểu cách nói nhé.
It’s a bit too expensive
Để nói “Nó hơi đắt” trong tiếng Anh chúng ta sử dụng câu “It’s a bit too expensive”.
Hãy xem hội thoại để rõ hơn nhé.
Video
Bài đọc
– Hello, welcome to XYZ Motors, I’m Bob, and who might you be?
Xin chào, chào mừng đến với XYZ Motors, tôi là Bob và anh tên gì thế?
– Hello, my name is Benjamin.
Xin chào, tôi là Benjamin.
– Great! Nice to meet you, Benjamin. What brings you in today?
Rất vui được gặp anh, Benjamin. Anh đến có việc gì thế?
– I am here to buy a car. Could you please help me with that?
Tôi đến để mua một chiếc xe hơi. Anh có thể giúp tôi không?
– Sure, Benjamin. Which car do you want?
Tất nhiên rồi, Benjamin. Anh muốn mua loại xe nào?
– I’m looking for a deluxe sedan, please.
Tôi đang tìm một chiếc xe hơi sang trọng.
– All the cars we have are on display here in the showroom. This is our deluxe four-door sedan.
Tất cả ôtô của chúng tối đều trưng bày ở phòng triển lãm này. Đây là loại xe hơi sang trọng mui kín 4 cửa.
– I’d like to know how much it costs.
Tôi muốn biết giá nó bao nhiêu.
– It’s 1,080,000 dollars, without the extras, of course.
1.080.000 đô la, tất nhiên là chưa bao gồm các khoản chi phí phụ.
– It’s a bit too expensive, I’m afraid.
Tôi e rằng nó hơi đắt.
– I wonder what you’d think about our compact model.
Không biết anh thấy thế nào về mẫu thu gọn này.
– Now this is more like it. Can you tell me what the price is on this?
Loại này cũng rất đẹp, giá nó bao nhiêu vậy anh?
– This model is 780,000 dollars.
Mẫu xe này giá 780.000 đô la.
– I will go for this one.
Tôi sẽ mua chiếc này.
– Sure, sir. How about payment?
Tất nhiên, thưa anh. Anh định thanh toán thế nào?
– I will make the complete payment by check.
Tôi sẽ thực hiện thanh toán đầy đủ bằng séc.
– We will get your car ready in a while.
Chúng tôi sẽ chuẩn bị xe cho anh trong chốc lát.
– Ok, thanks.
Vâng, cảm ơn.
Từ vựng
- display /dɪˈspleɪ/ (n): sự trưng bày
- showroom /ˈʃoʊ.ruːm/ (n): phòng triển lãm
- deluxe /dɪˈlʌks/ (adj): sang trọng
- sedan /səˈdæn/ (n): xe hơi 4 chỗ
- extra /ˈek.strə/ (n): phí phụ thêm
- compact /kəmˈpækt/ (adj): gọn, thu gọn
- model /ˈmɑː.dəl/ (n): kiểu, mẫu
- payment /ˈpeɪ.mənt/ (n): sự trả tiền, sự thanh toán tiền
- complete /kəmˈpliːt/ (adj): đầy đủ, hoàn toàn
- check /tʃek/ (n): tờ séc
- ready /ˈred.i/ (adj): sẵn sàng