Cách nói với người khác rằng bạn phải ăn kiêng trong tiếng Anh. Mời bạn cùng tìm hiểu cách nói nhé.
I’m supposed to be on a diet
Để nói “Tôi phải ăn kiêng” trong tiếng Anh chúng ta sử dụng câu “I’m supposed to be on a diet”.
Hãy xem hội thoại để rõ hơn nhé.
Video
Bài đọc
A: Would you like to finish up the chicken, sweetie?
Em ăn hết thịt gà nhé cưng?
B: No, thanks. I’m supposed to be on a diet.
Không, cám ơn anh, em phải ăn kiêng.
A: Please finish it. You’ve hardly eaten anything.
Ăn hết đi mà, em hầu như đâu có ăn gì đâu.
B: No, thank you really.
Không, thật sự cảm ơn anh.
A: Shall I make some coffee?
Anh pha cà phế nhé?
B: That’s a good idea.
Ý kiến hay đấy.
A: It’s ready. Do you want any milk?
Đã sẵn sàng, em có muốn thêm sữa không?
B: Just a little please.
Một chút thôi.
A: What about some sugar? One teaspoonful?
Còn đường thì sao? Một muỗng nhé?
B: No, less than that. Half a teaspoonful, please. I’m on a diet. That’s enough for me.
Không, ít hơn thế, chỉ nữa muỗng thôi. Em ăn kiêng mà. Vậy là đủ rồi.
A: Here you are.
Của em đây.
B: Thank you.
Cảm ơn anh.
Từ vựng
- sweetie /ˈswiː.t̬i/ (n): cưng, cách gọi người mà bạn yêu mến
- suppose /səˈpoʊz/ (v): nghĩ rằng, cho là
- to be on a diet: ăn kiêng
- hardly /ˈhɑːrd.li/ (adv): hầu như không
- teaspoonful /ˈtiː.spuːn.fʊl/ (n): một muỗng cà phê đầy